Có 2 kết quả:
熟視無睹 shú shì wú dǔ ㄕㄨˊ ㄕˋ ㄨˊ ㄉㄨˇ • 熟视无睹 shú shì wú dǔ ㄕㄨˊ ㄕˋ ㄨˊ ㄉㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pay no attention to a familiar sight
(2) to ignore
(2) to ignore
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pay no attention to a familiar sight
(2) to ignore
(2) to ignore
Bình luận 0